Quiz 1 Ôn từ vựng AVCN Y3 – Medical career path book 3 0% Report a question What’s wrong with this question? You cannot submit an empty report. Please add some details. Quiz 1 Ôn từ vựng AVCN Y3 – Medical carrer path book 3 1 / 50 vital ngắn gọn rõ ràng, dễ đọc ghi chép y khoa quan trọng 2 / 50 raise gần đây giao tiếp nâng cao cho thấy 3 / 50 communicate sự buồn nôn đầu vào giao tiếp triệu chứng 4 / 50 verbal mối quan hệ sự đồng cảm bằng lời nói trị liệu 5 / 50 plans of care mối quan tâm chỉ dẫn than phiền chương trình chăm sóc 6 / 50 shift change thay ca thiếu tổ chức đảm nhiệm bối rối 7 / 50 intimidate tín hiệu không bằng lời nói hăm dọa tiếng lóng 8 / 50 open-ended questions hăm dọa tiếng lóng câu hỏi mở tín hiệu 9 / 50 take over bối rối đảm nhiệm chương trình chăm sóc thiếu tổ chức 10 / 50 therapeutic giải quyết trị liệu mối quan hệ nhận ra 11 / 50 avoid tuyệt đối theo trình tự thời gian tài liệu tránh 12 / 50 allergic cận nguy thảm họa bị dị ứng sự lộn xộn 13 / 50 confuse thiếu tổ chức bối rối chương trình chăm sóc chỉ dẫn 14 / 50 rapport mối quan hệ giải quyết tiếp cận nhận ra 15 / 50 nausea đầu vào triệu chứng sự buồn nôn câu hỏi mở 16 / 50 safety ngắn gọn rõ ràng, dễ đọc sự an toàn quan trọng 17 / 50 Force ép buộc không am hiểu sự lo lắng thành kiến 18 / 50 status sự đánh giá tình trạng bị dị ứng tỉnh táo 19 / 50 concise ngắn gọn tập hợp ghi chép ghi chép y khoa 20 / 50 instruction chỉ dẫn than phiền nâng cao mối quan tâm 21 / 50 non-verbal bằng lời nói trị liệu không bằng lời nói sự đồng cảm 22 / 50 document sự an toàn tuyệt đối quan trọng tài liệu 23 / 50 empathy mối quan hệ sự đồng cảm trị liệu nhận ra 24 / 50 deal with giải quyết tiếp cận tương tác với ép buộc 25 / 50 recognize nhận ra giải quyết tương tác với tiếp cận 26 / 50 gather đề cập tới thay ca đảm nhiệm tập hợp 27 / 50 symptom câu hỏi mở đầu vào triệu chứng hăm dọa 28 / 50 awake cận nguy tỉnh táo bị dị ứng thảm họa 29 / 50 Jargon tiếng lóng không bằng lời nói bằng lời nói tín hiệu 30 / 50 interact with ép buộc thành kiến tương tác với sự lo lắng 31 / 50 legible ngắn gọn ghi chép y khoa rõ ràng, dễ đọc ghi chép 32 / 50 absolutely rõ ràng, dễ đọc tuyệt đối quan trọng sự an toàn 33 / 50 chronological order tài liệu sự an toàn theo trình tự thời gian tuyệt đối 34 / 50 Input hăm dọa câu hỏi mở tiếng lóng đầu vào 35 / 50 near miss thảm họa sự lộn xộn tránh cận nguy 36 / 50 Assessment sự đánh giá cận nguy tỉnh táo bị dị ứng 37 / 50 confusion sự lộn xộn tránh tài liệu theo trình tự thời gian 38 / 50 medical record đề cập tới ghi chép ghi chép y khoa tập hợp 39 / 50 recent gần đây sự buồn nôn giao tiếp triệu chứng 40 / 50 cue không bằng lời nói sự đồng cảm bằng lời nói tín hiệu 41 / 50 record tập hợp đề cập tới thay ca ghi chép 42 / 50 anxiety không am hiểu trình độ học vấn sự lo lắng thành kiến 43 / 50 approach ép buộc tiếp cận tương tác với sự lo lắng 44 / 50 concern cho thấy gần đây nâng cao mối quan tâm 45 / 50 complain cho thấy mối quan tâm nâng cao than phiền 46 / 50 disorganized chương trình chăm sóc chỉ dẫn than phiền thiếu tổ chức 47 / 50 mention bối rối đề cập tới đảm nhiệm thay ca 48 / 50 disaster sự lộn xộn tránh thảm họa theo trình tự thời gian 49 / 50 preconception hiểu lầm trình độ học vấn không am hiểu thành kiến 50 / 50 has come to your attention gần đây giao tiếp cho thấy sự buồn nôn Name Your score isThe average score is 84% Quiz Digestive system Quiz 2 Ôn từ vựng AVCN Y3 – Medical careerpath book 3