Quiz Common abbreviations 0% Report a question What’s wrong with this question? You cannot submit an empty report. Please add some details. 1234567891011 Quiz Common abbreviations 1 / 11 Which abbreviation is used to indicate the number of heartbeats per minute? BP HR RR SpO2 “HR” là viết tắt của “Heart Rate” (nhịp tim). Dịch: Chữ viết tắt nào được sử dụng để chỉ số nhịp tim mỗi phút? 2 / 11 If a patient’s condition is WNL, what does it indicate? Weakness Noted Later Within Normal Limits With Normal Levels With No Lesions “WNL” là viết tắt của “Within Normal Limits” (trong giới hạn bình thường). Dịch: Nếu tình trạng của bệnh nhân được ghi là WNL, điều đó có nghĩa là gì? 3 / 11 Which abbreviation refers to body heat measurement in medical records? RR T BP HR “T” là viết tắt của “Temperature” (nhiệt độ cơ thể). Dịch: Chữ viết tắt nào trong hồ sơ y tế chỉ nhiệt độ cơ thể? 4 / 11 What does Dx refer to in a medical context? Treatment Diagnosis Disease Drug “Dx” là viết tắt của “Diagnosis” (chẩn đoán). Dịch: Dx trong ngữ cảnh y khoa có nghĩa là gì? 5 / 11 Which abbreviation represents high blood pressure in medical records? HTN COPD HRT LBP “HTN” là viết tắt của “Hypertension” (cao huyết áp). Dịch: Chữ viết tắt nào đại diện cho huyết áp cao trong hồ sơ y tế? 6 / 11 What does XR refer to in medical imaging? X-ray Ultrasound Radiation CT Scan “XR” là viết tắt của “X-ray” (chụp X-quang). Dịch: XR trong hình ảnh y khoa có nghĩa là gì? 7 / 11 What does BP stand for in medical terminology? Blood Pressure Body Pulse Brain Pressure Breathing Process “BP” là viết tắt của “Blood Pressure” (huyết áp). Dịch: BP trong thuật ngữ y khoa là viết tắt của gì? 8 / 11 What medical abbreviation is used to describe shortness of breath? CPR BP SOB HR “SOB” là viết tắt của “Shortness of Breath” (khó thở). Dịch: Chữ viết tắt y khoa nào mô tả tình trạng khó thở? 9 / 11 What does Rx stand for in prescriptions and medical treatments? Prescription Remedy Response Radiology “Rx” là ký hiệu cho “prescription” (đơn thuốc). Dịch: Rx trong đơn thuốc và điều trị y khoa có nghĩa là gì? 10 / 11 If a patient c/o something, what are they doing? Complaining Checking Calling Collecting “c/o” là viết tắt của “complains of” (phàn nàn về triệu chứng). Dịch: Nếu bệnh nhân “c/o” điều gì đó, họ đang làm gì? 11 / 11 What does “o/e” mean in medical examination notes? On examination Open equipment Out evaluation Over examined “o/e” là viết tắt của “on examination” (khi kiểm tra). Dịch: “o/e” có nghĩa là gì trong ghi chú kiểm tra y tế? Name Your score isThe average score is 55% Quiz First aid Quiz Measurements