Quiz First aid 0% Report a question What’s wrong with this question? You cannot submit an empty report. Please add some details. 12345678910 Quiz First aid 1 / 10 Which term refers to an external injury like a cut or burn? Wound Infection Fracture Shock “Wound” là chấn thương ngoài da như vết cắt hoặc bỏng. Dịch: Thuật ngữ nào chỉ chấn thương ngoài da như vết cắt hoặc bỏng? 2 / 10 What is the condition where the body cannot supply enough oxygen to tissues? Shock Fracture Stroke Hemorrhage “Shock” là tình trạng thiếu oxy cung cấp cho mô. Dịch: Tình trạng cơ thể không cung cấp đủ oxy cho mô được gọi là gì? 3 / 10 What first aid procedure involves giving breaths to someone who has stopped breathing? Rescue breathing Bandaging Defibrillation CPR “Rescue breathing” là kỹ thuật thổi hơi vào miệng người ngừng thở. Dịch: Thủ thuật sơ cứu nào liên quan đến việc thổi hơi thở vào người ngừng thở? 4 / 10 What is the procedure used to restore breathing and circulation during cardiac arrest? Defibrillation Bandaging Intubation CPR “CPR” là kỹ thuật hô hấp nhân tạo và ép tim để khôi phục tuần hoàn. Dịch: Thủ thuật nào được sử dụng để khôi phục nhịp thở và tuần hoàn khi ngừng tim? 5 / 10 Which type of injury involves a deep cut or tear in the skin? Sprain Laceration Burn Fracture “Laceration” là vết rách sâu trên da. Dịch: Loại chấn thương nào liên quan đến một vết cắt hoặc rách sâu trên da? 6 / 10 What is felt when pressing on an artery and is caused by a heartbeat? Respiration Pulse Temperature Blood pressure “Pulse” là nhịp đập cảm nhận được khi chạm vào động mạch. Dịch: Điều gì được cảm nhận khi ấn vào động mạch và do nhịp tim gây ra? 7 / 10 What is used to cover and protect an injury? Gauze Syringe Stethoscope Bandage “Bandage” là băng dùng để che và bảo vệ vết thương. Dịch: Vật gì được sử dụng để che và bảo vệ vết thương? 8 / 10 What is the term for basic medical care given at the scene of an injury? Pathology Pharmacy Surgery First aid “First aid” là sơ cứu cơ bản tại hiện trường chấn thương. Dịch: Thuật ngữ nào chỉ chăm sóc y tế cơ bản tại hiện trường chấn thương? 9 / 10 Which term refers to the force exerted on an area, often used in wound care? Pressure Incision Burn Bandage “Pressure” là lực tác động lên vùng bị thương để cầm máu. Dịch: Thuật ngữ nào chỉ lực tác động lên vết thương trong sơ cứu? 10 / 10 Which term refers to an injury caused by heat, cold, or chemicals? Burn Laceration Sprain Fracture “Burn” là vết thương do nhiệt, lạnh hoặc hóa chất. Dịch: Thuật ngữ nào chỉ vết thương do nhiệt, lạnh hoặc hóa chất gây ra? Name Your score isThe average score is 70% Quiz Hospital departments Quiz Common abbreviations